Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 62 | 84 | 89 |
| G.7 | 754 | 318 | 383 |
| G.6 | 3057 5367 1913 | 7491 7102 6555 | 4305 3878 9968 |
| G.5 | 0842 | 1354 | 1725 |
| G.4 | 79560 93843 06072 60054 09363 41980 52707 | 95883 24306 07618 56359 03474 97868 55819 | 90762 09813 26130 19466 21678 50975 42654 |
| G.3 | 07111 05574 | 58980 24589 | 42764 52979 |
| G.2 | 39381 | 20960 | 34714 |
| G.1 | 73951 | 07521 | 69461 |
| G.ĐB | 638738 | 933338 | 199333 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 38 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 54, 57, 54, 51 |
| 6 | 62, 67, 60, 63 |
| 7 | 72, 74 |
| 8 | 80, 81 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06 |
| 1 | 18, 18, 19 |
| 2 | 21 |
| 3 | 38 |
| 4 | - |
| 5 | 55, 54, 59 |
| 6 | 68, 60 |
| 7 | 74 |
| 8 | 84, 83, 80, 89 |
| 9 | 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 13, 14 |
| 2 | 25 |
| 3 | 30, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 54 |
| 6 | 68, 62, 66, 64, 61 |
| 7 | 78, 78, 75, 79 |
| 8 | 89, 83 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |