Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 74 | 30 |
G.7 | 820 | 583 |
G.6 | 6084 2434 0545 | 5835 1051 1195 |
G.5 | 8254 | 4805 |
G.4 | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 |
G.3 | 75158 05546 | 99401 66301 |
G.2 | 43851 | 21073 |
G.1 | 94515 | 47885 |
G.ĐB | 897580 | 839403 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 34, 37, 34, 30, 35 |
4 | 45, 46 |
5 | 54, 58, 51 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | 84, 80 |
9 | 98, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 06, 01, 01, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 24 |
3 | 30, 35 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | 83, 83, 85 |
9 | 95, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |