Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 31 |
G.7 | 406 | 648 |
G.6 | 5997 8213 9185 | 5307 9172 8611 |
G.5 | 5179 | 3689 |
G.4 | 47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 | 70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
G.3 | 16638 42395 | 76608 22388 |
G.2 | 27034 | 67973 |
G.1 | 72724 | 08403 |
G.ĐB | 263224 | 328534 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13, 17 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 38, 34 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 66, 63, 64 |
7 | 79 |
8 | 85 |
9 | 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 00, 08, 03 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31, 33, 34 |
4 | 48, 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 75, 73 |
8 | 89, 88 |
9 | 92, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |