Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 99 | 98 |
G.7 | 874 | 395 |
G.6 | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
G.5 | 9458 | 9233 |
G.4 | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
G.3 | 41151 71519 | 13979 71713 |
G.2 | 99661 | 80627 |
G.1 | 80251 | 00497 |
G.ĐB | 110541 | 074387 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 41 |
5 | 58, 52, 51, 51 |
6 | 66, 69, 61 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 99, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 29, 27 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 71, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 95, 98, 99, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |