Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 99 | 35 |
G.7 | 274 | 974 | 689 |
G.6 | 9696 2562 5586 | 7232 0493 6985 | 9815 1624 5794 |
G.5 | 9496 | 2365 | 7508 |
G.4 | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 |
G.3 | 45901 27390 | 86947 49743 | 94134 33953 |
G.2 | 73018 | 03109 | 88330 |
G.1 | 34702 | 30167 | 51745 |
G.ĐB | 205223 | 395087 | 591586 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 01, 02 |
1 | 18 |
2 | 23, 28, 23 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 74, 79 |
8 | 86 |
9 | 96, 96, 96, 92, 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 43 |
5 | 57 |
6 | 65, 64, 67 |
7 | 74, 70, 71 |
8 | 85, 81, 87 |
9 | 99, 93, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 15, 11 |
2 | 24 |
3 | 35, 36, 34, 30 |
4 | 45 |
5 | 56, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89, 88, 86 |
9 | 94, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |