Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 04 | 06 | 22 |
G.7 | 336 | 606 | 071 |
G.6 | 3633 2647 5948 | 8903 3533 7844 | 4152 2429 5621 |
G.5 | 5009 | 7558 | 1398 |
G.4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 |
G.3 | 54129 21534 | 42661 04833 | 94867 03750 |
G.2 | 67953 | 02030 | 73129 |
G.1 | 50028 | 36506 | 61640 |
G.ĐB | 025671 | 179674 | 276788 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | 21, 29, 28 |
3 | 36, 33, 34 |
4 | 47, 48 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | 77, 71 |
8 | 84, 87 |
9 | 93, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 03, 04, 06 |
1 | - |
2 | 25, 20 |
3 | 33, 36, 33, 30 |
4 | 44 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 75, 75, 74 |
8 | 85 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 22, 29, 21, 29 |
3 | - |
4 | 47, 47, 40 |
5 | 52, 52, 50 |
6 | 67 |
7 | 71, 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |