Thống kê đài miền Trung Ngày 21/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 21/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 39 | 21 | 68 |
G.7 | 582 | 296 | 567 |
G.6 | 3311 5611 6037 | 9318 2618 4100 | 8496 9379 6484 |
G.5 | 7333 | 7308 | 3822 |
G.4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
G.3 | 90912 48678 | 43698 75361 | 43060 72083 |
G.2 | 67722 | 73509 | 81204 |
G.1 | 63365 | 49634 | 42379 |
G.ĐB | 937159 | 126285 | 082849 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 11, 12 |
2 | 22 |
3 | 39, 37, 33, 32 |
4 | 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 61, 65 |
7 | 71, 78, 79, 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 18, 18, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 82, 83, 85 |
9 | 96, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 22, 22, 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 68, 67, 60 |
7 | 79, 72, 79 |
8 | 84, 83, 83 |
9 | 96, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |