Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 73 | 52 |
G.7 | 995 | 671 | 657 |
G.6 | 6739 9800 7649 | 2326 5338 4815 | 3312 0632 1131 |
G.5 | 2101 | 0946 | 0759 |
G.4 | 99459 61377 29415 75511 98265 59490 12193 | 94955 88753 49699 30012 20744 47805 00378 | 05021 23029 86292 59937 00267 19091 10501 |
G.3 | 95377 91921 | 73354 12936 | 37280 36596 |
G.2 | 65424 | 38416 | 28482 |
G.1 | 52979 | 89055 | 38944 |
G.ĐB | 402234 | 757156 | 492790 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 15, 11 |
2 | 21, 24 |
3 | 39, 34 |
4 | 49 |
5 | 53, 59 |
6 | 65 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | - |
9 | 95, 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 12, 16 |
2 | 26 |
3 | 38, 36 |
4 | 46, 44 |
5 | 55, 53, 54, 55, 56 |
6 | - |
7 | 73, 71, 78 |
8 | - |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 21, 29 |
3 | 32, 31, 37 |
4 | 44 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 82 |
9 | 92, 91, 96, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |