Thống kê đài miền Trung Ngày 30/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 43 | 17 |
G.7 | 091 | 161 | 256 |
G.6 | 4677 9680 5588 | 2251 6055 8911 | 7887 6420 0971 |
G.5 | 5829 | 5872 | 9546 |
G.4 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 |
G.3 | 41967 93082 | 27913 34901 | 91907 36410 |
G.2 | 21347 | 43832 | 28039 |
G.1 | 95905 | 56005 | 02887 |
G.ĐB | 042268 | 069880 | 164883 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | - |
2 | 29, 20, 29 |
3 | 31 |
4 | 48, 47 |
5 | 53 |
6 | 67, 67, 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 88, 88, 82 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 05 |
1 | 11, 17, 13 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 43, 40 |
5 | 51, 55 |
6 | 61 |
7 | 72, 72, 71 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 10 |
2 | 20, 29 |
3 | 37, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | 56, 56, 52 |
6 | - |
7 | 71, 78, 79 |
8 | 87, 87, 83 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |