Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 68 | 48 |
G.7 | 756 | 211 | 742 |
G.6 | 7841 2695 2573 | 0487 8575 2465 | 8590 7705 6803 |
G.5 | 1313 | 7941 | 5790 |
G.4 | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
G.3 | 31128 28989 | 08515 40700 | 56921 89637 |
G.2 | 18818 | 00450 | 80813 |
G.1 | 41916 | 47846 | 53631 |
G.ĐB | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 16 |
2 | 26, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 68, 66, 61 |
7 | 73, 73 |
8 | 89, 85 |
9 | 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 00, 05 |
1 | 11, 15 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 40, 46 |
5 | 50 |
6 | 68, 65, 63, 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 13 |
2 | 21, 23, 21 |
3 | 37, 31 |
4 | 48, 42 |
5 | - |
6 | 69, 65 |
7 | 71 |
8 | 89, 80, 85 |
9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |