Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 18 |
G.7 | 560 | 775 |
G.6 | 0136 1097 3847 | 1759 9018 3678 |
G.5 | 4055 | 8015 |
G.4 | 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 |
G.3 | 36208 36788 | 73018 87719 |
G.2 | 99312 | 20414 |
G.1 | 16601 | 81279 |
G.ĐB | 449916 | 220992 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 01 |
1 | 11, 12, 16 |
2 | 24 |
3 | 36 |
4 | 47, 49 |
5 | 55 |
6 | 65, 60, 64 |
7 | - |
8 | 84, 88 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 18, 15, 17, 18, 18, 19, 14 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 75, 78, 79 |
8 | - |
9 | 97, 94, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |