Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 27 | 38 |
G.7 | 126 | 296 |
G.6 | 4985 6976 9871 | 4423 3251 2795 |
G.5 | 9685 | 2418 |
G.4 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
G.3 | 32955 70010 | 03549 00582 |
G.2 | 78620 | 18167 |
G.1 | 16671 | 07816 |
G.ĐB | 612558 | 805515 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 26, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 56, 55, 58 |
6 | - |
7 | 76, 71, 71 |
8 | 85, 85, 84, 82 |
9 | 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15, 16, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 38 |
4 | 49, 49 |
5 | 51 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85, 86, 81, 82 |
9 | 96, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |