Thống kê đài miền Trung Ngày 25/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 25/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 78 | 88 |
G.7 | 034 | 065 |
G.6 | 3972 3925 1364 | 4507 7565 4493 |
G.5 | 6800 | 4789 |
G.4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 |
G.3 | 07127 59553 | 64154 06714 |
G.2 | 33197 | 33337 |
G.1 | 76473 | 31768 |
G.ĐB | 833715 | 632639 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 72, 76, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 65, 67, 67, 68 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |