Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 14 | 18 |
| G.7 | 019 | 816 |
| G.6 | 0827 1431 0903 | 5690 8795 9271 |
| G.5 | 7899 | 1184 |
| G.4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
| G.3 | 33140 58061 | 52234 08719 |
| G.2 | 86232 | 07330 |
| G.1 | 41616 | 32139 |
| G.ĐB | 279089 | 253924 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 14, 19, 13, 16 |
| 2 | 27, 20 |
| 3 | 31, 30, 32 |
| 4 | 40 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 64, 63, 61 |
| 7 | 74 |
| 8 | 89 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 18, 16, 12, 19 |
| 2 | 27, 24 |
| 3 | 34, 30, 39 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 68 |
| 7 | 71, 71 |
| 8 | 84, 82 |
| 9 | 90, 95, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |