Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 71 | 83 |
G.7 | 719 | 630 |
G.6 | 6895 7495 4180 | 0374 5321 1310 |
G.5 | 2177 | 5099 |
G.4 | 48777 97868 94161 23398 80684 15173 85230 | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
G.3 | 89128 18123 | 37960 18737 |
G.2 | 61904 | 69608 |
G.1 | 79318 | 75231 |
G.ĐB | 722557 | 024139 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 18 |
2 | 28, 23 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 61 |
7 | 71, 77, 77, 73 |
8 | 80, 84 |
9 | 95, 95, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 08 |
1 | 10 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 38, 37, 31, 39 |
4 | 46, 41 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 74, 76 |
8 | 83 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |