Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 87 | 30 |
G.7 | 360 | 604 |
G.6 | 6803 4363 1436 | 6556 6128 2687 |
G.5 | 8515 | 1437 |
G.4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
G.3 | 10796 68413 | 86811 87469 |
G.2 | 85777 | 62139 |
G.1 | 58683 | 98096 |
G.ĐB | 147991 | 231269 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 15, 13 |
2 | 26 |
3 | 36 |
4 | 49 |
5 | 52 |
6 | 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 87, 84, 83 |
9 | 94, 93, 96, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 11 |
2 | 28 |
3 | 30, 37, 37, 33, 39 |
4 | 46 |
5 | 56, 58 |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | 87, 81 |
9 | 98, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |