Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 68 | 22 |
G.7 | 061 | 618 |
G.6 | 7276 1620 3802 | 5526 3763 4225 |
G.5 | 9453 | 2323 |
G.4 | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 |
G.3 | 37915 88115 | 68253 30741 |
G.2 | 84699 | 22164 |
G.1 | 54575 | 35351 |
G.ĐB | 943559 | 299682 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 15, 15 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 59 |
6 | 68, 61, 65, 63, 63 |
7 | 76, 75 |
8 | - |
9 | 96, 97, 90, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18 |
2 | 22, 26, 25, 23, 29 |
3 | 35, 38 |
4 | 41 |
5 | 53, 51 |
6 | 63, 69, 64 |
7 | 70 |
8 | 88, 82 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |