Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 87 | 41 |
G.7 | 995 | 965 | 507 |
G.6 | 7220 3246 7216 | 3813 2698 0352 | 3358 2765 5249 |
G.5 | 1732 | 3742 | 8866 |
G.4 | 65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 | 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 | 54442 61503 76883 58184 79654 64405 39077 |
G.3 | 78584 46543 | 12725 89325 | 04822 33338 |
G.2 | 97855 | 16701 | 65133 |
G.1 | 85435 | 44896 | 56902 |
G.ĐB | 623666 | 382082 | 287063 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 19 |
2 | 20 |
3 | 32, 35 |
4 | 46, 46, 43 |
5 | 52, 55 |
6 | 67, 66 |
7 | 79 |
8 | 86, 81, 88, 84 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 18 |
2 | 25, 25 |
3 | - |
4 | 42, 46, 48 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 87, 83, 82 |
9 | 98, 92, 98, 95, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 05, 02 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 38, 33 |
4 | 41, 49, 42 |
5 | 58, 54 |
6 | 65, 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 83, 84 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |