Thống kê đài miền Trung Ngày 19/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 19/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 70 | 66 |
G.7 | 404 | 810 |
G.6 | 7447 8899 7899 | 4971 1751 9984 |
G.5 | 7611 | 3819 |
G.4 | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 | 70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 |
G.3 | 10834 55203 | 00366 53441 |
G.2 | 10919 | 61001 |
G.1 | 31898 | 03996 |
G.ĐB | 169092 | 296397 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 47, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 66 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 99, 99, 98, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 19, 11, 17 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 41 |
5 | 51, 54, 54 |
6 | 66, 66 |
7 | 71 |
8 | 84, 80 |
9 | 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |