Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 60 | 64 |
G.7 | 026 | 634 |
G.6 | 2862 1890 6684 | 5753 6003 4304 |
G.5 | 4871 | 6897 |
G.4 | 79419 71222 56850 08733 39021 88093 31371 | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
G.3 | 76266 59203 | 66058 47588 |
G.2 | 74567 | 66455 |
G.1 | 81910 | 91706 |
G.ĐB | 198646 | 204032 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 10 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 33 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 66, 67 |
7 | 71, 71 |
8 | 84 |
9 | 90, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 34, 32 |
4 | 42 |
5 | 53, 54, 58, 55 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 97, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |