Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 16 | 74 |
G.7 | 280 | 130 | 868 |
G.6 | 9628 8251 3818 | 5008 8289 4532 | 8517 8161 6906 |
G.5 | 0484 | 4139 | 3848 |
G.4 | 23100 20074 94494 16231 19500 50443 19345 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 | 51909 58103 44390 00084 96094 48053 10356 |
G.3 | 56539 86286 | 73720 82107 | 16534 96514 |
G.2 | 92770 | 07033 | 46964 |
G.1 | 76017 | 94406 | 26840 |
G.ĐB | 137402 | 875091 | 828062 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 02 |
1 | 18, 17 |
2 | 28 |
3 | 31, 39 |
4 | 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66 |
7 | 74, 70 |
8 | 80, 84, 86 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 07, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 32, 39, 31, 36, 33 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 93, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 03 |
1 | 17, 14 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | 48, 40 |
5 | 53, 56 |
6 | 68, 61, 64, 62 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |