Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 51 | 51 |
| G.7 | 924 | 830 |
| G.6 | 9385 3048 2056 | 6749 3660 9469 |
| G.5 | 4856 | 7612 |
| G.4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
| G.3 | 35079 52408 | 97111 01262 |
| G.2 | 34186 | 86906 |
| G.1 | 14628 | 67870 |
| G.ĐB | 272717 | 224172 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 10, 19, 17 |
| 2 | 24, 28 |
| 3 | 32 |
| 4 | 48 |
| 5 | 51, 56, 56, 56, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 76, 79 |
| 8 | 85, 86 |
| 9 | 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 10, 13, 19, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 30 |
| 4 | 49, 46 |
| 5 | 51, 51 |
| 6 | 60, 69, 62 |
| 7 | 70, 72 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |