Thống kê đài miền Trung Ngày 18/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 18/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 48 | 50 |
G.7 | 672 | 725 |
G.6 | 3275 8010 7406 | 8998 4155 9621 |
G.5 | 1071 | 1245 |
G.4 | 31683 11887 95453 90022 09319 39088 60352 | 88697 57438 88870 07298 01891 31377 16046 |
G.3 | 74455 05907 | 03045 94840 |
G.2 | 06241 | 39028 |
G.1 | 72370 | 40267 |
G.ĐB | 295827 | 938059 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 27 |
3 | - |
4 | 48, 41 |
5 | 53, 52, 55 |
6 | - |
7 | 72, 75, 71, 70 |
8 | 83, 87, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 21, 28 |
3 | 38 |
4 | 45, 46, 45, 40 |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 67 |
7 | 70, 77 |
8 | - |
9 | 98, 97, 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |