Thống kê đài miền Trung Ngày 31/03/2025 - Bảng TK XSMT

Thống kê đài miền Trung ngày 31/03/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 57 | 37 |
G.7 | 410 | 659 | 378 |
G.6 | 4686 5537 3928 | 5807 1066 6915 | 3636 4347 3216 |
G.5 | 5831 | 7423 | 2470 |
G.4 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 |
G.3 | 82935 81246 | 46389 72879 | 78115 39835 |
G.2 | 99291 | 37245 | 20158 |
G.1 | 90976 | 12575 | 09577 |
G.ĐB | 283721 | 674524 | 376935 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 37, 31, 35 |
4 | 49, 44, 46 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 77, 76 |
8 | 86, 80 |
9 | 99, 99, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15 |
2 | 23, 27, 24 |
3 | 37, 30, 35, 34 |
4 | 45 |
5 | 57, 59 |
6 | 66 |
7 | 79, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11, 15, 15 |
2 | - |
3 | 37, 36, 32, 35, 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 58, 58 |
6 | 63 |
7 | 78, 70, 78, 77 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |