Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 17 | 90 |
G.7 | 279 | 444 | 762 |
G.6 | 6166 6117 3153 | 3741 1597 2250 | 9267 5710 4628 |
G.5 | 1124 | 6936 | 1688 |
G.4 | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | 18807 67794 33820 32749 43048 26331 60509 | 21877 04696 98014 11666 31789 24475 12061 |
G.3 | 33379 78976 | 66388 23320 | 67731 36890 |
G.2 | 99463 | 14136 | 42967 |
G.1 | 80343 | 14839 | 73298 |
G.ĐB | 291616 | 827283 | 972499 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 17, 16 |
2 | 24, 24, 25 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 53, 51 |
6 | 66, 63 |
7 | 79, 79, 76 |
8 | 84, 88 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 17 |
2 | 20, 20 |
3 | 36, 31, 36, 39 |
4 | 44, 41, 49, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 67, 66, 61, 67 |
7 | 77, 75 |
8 | 88, 89 |
9 | 90, 96, 90, 98, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |