Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 76 | 52 |
G.7 | 120 | 567 | 094 |
G.6 | 9223 6301 9480 | 4834 7128 4367 | 4317 4393 1638 |
G.5 | 8017 | 6833 | 9099 |
G.4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 |
G.3 | 75761 47764 | 47928 42735 | 85276 21547 |
G.2 | 78868 | 02873 | 41354 |
G.1 | 42351 | 35946 | 00514 |
G.ĐB | 942256 | 022733 | 525010 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 20, 20 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 54, 59, 51, 56 |
6 | 61, 64, 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 80 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | - |
2 | 28, 28 |
3 | 34, 33, 35, 33 |
4 | 46 |
5 | 54, 51 |
6 | 67, 67 |
7 | 76, 70, 73 |
8 | - |
9 | 96, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 14, 10 |
2 | 23, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 47 |
5 | 52, 51, 54 |
6 | 67 |
7 | 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 94, 93, 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |