Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 65 | 96 |
G.7 | 903 | 562 |
G.6 | 0174 0326 2285 | 2619 8216 1323 |
G.5 | 4684 | 4483 |
G.4 | 81201 71075 60377 57994 27847 84384 03478 | 55155 40410 80503 92604 38962 14750 20798 |
G.3 | 23095 18174 | 31788 42203 |
G.2 | 46000 | 60073 |
G.1 | 46501 | 05125 |
G.ĐB | 473372 | 462289 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01, 00, 01 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 74, 75, 77, 78, 74, 72 |
8 | 85, 84, 84 |
9 | 94, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 03 |
1 | 19, 16, 10 |
2 | 23, 25 |
3 | - |
4 | - |
5 | 55, 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 73 |
8 | 83, 88, 89 |
9 | 96, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |