Thống kê đài miền Trung Ngày 08/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 08/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 72 | 83 |
G.7 | 894 | 000 | 588 |
G.6 | 5366 2283 4693 | 4695 9259 1446 | 2104 1139 5697 |
G.5 | 2043 | 4124 | 0606 |
G.4 | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
G.3 | 21152 53052 | 83387 97161 | 48850 59080 |
G.2 | 05171 | 20385 | 49031 |
G.1 | 65073 | 41309 | 23915 |
G.ĐB | 519388 | 103751 | 264552 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 56, 52, 52 |
6 | 66, 61 |
7 | 76, 77, 71, 73 |
8 | 80, 83, 86, 88 |
9 | 94, 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 10 |
2 | 24, 21, 20 |
3 | 34 |
4 | 46, 41 |
5 | 59, 51 |
6 | 61 |
7 | 72, 78 |
8 | 87, 85 |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 06 |
1 | 15 |
2 | 27 |
3 | 39, 31 |
4 | 49 |
5 | 55, 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 88, 80 |
9 | 97, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |