Thống kê đài miền Trung Ngày 30/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 14 | 85 |
G.7 | 071 | 492 | 492 |
G.6 | 3609 5552 6554 | 2191 2441 5262 | 2032 3264 5342 |
G.5 | 6304 | 9182 | 3815 |
G.4 | 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 | 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 | 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
G.3 | 00913 63270 | 91889 70527 | 41535 78929 |
G.2 | 50195 | 22717 | 28803 |
G.1 | 48827 | 02722 | 66088 |
G.ĐB | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 13 |
2 | 27, 29, 27 |
3 | - |
4 | 42, 43 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 69, 64, 60 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | - |
9 | 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 17 |
2 | 27, 22 |
3 | 30 |
4 | 41, 43 |
5 | 52, 56, 55, 52 |
6 | 62, 60 |
7 | - |
8 | 82, 89 |
9 | 92, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15, 19 |
2 | 29 |
3 | 32, 34, 35 |
4 | 42, 48 |
5 | 55 |
6 | 64, 66 |
7 | 74 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |