Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 05 |
G.7 | 072 | 515 |
G.6 | 7306 3217 4091 | 3237 8621 7147 |
G.5 | 0915 | 7617 |
G.4 | 25313 24351 26589 41370 55378 45047 74824 | 51324 18704 14458 14874 59123 12430 64604 |
G.3 | 17983 61851 | 49443 86633 |
G.2 | 53961 | 64226 |
G.1 | 65699 | 34413 |
G.ĐB | 616267 | 085004 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 15, 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 51, 51 |
6 | 61, 67 |
7 | 76, 72, 70, 78 |
8 | 89, 83 |
9 | 91, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 04, 04 |
1 | 15, 17, 13 |
2 | 21, 24, 23, 26 |
3 | 37, 30, 33 |
4 | 47, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 74 |
8 | - |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |