Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 49 |
G.7 | 740 | 398 |
G.6 | 9762 2221 4682 | 9920 9610 8989 |
G.5 | 4512 | 6078 |
G.4 | 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173 | 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 |
G.3 | 98476 53126 | 89472 25303 |
G.2 | 09040 | 45585 |
G.1 | 16434 | 97446 |
G.ĐB | 448744 | 221985 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 29, 26 |
3 | 34 |
4 | 40, 41, 40, 44 |
5 | 50 |
6 | 62, 62 |
7 | 77, 73, 76 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 10 |
2 | 20, 21 |
3 | 37, 36 |
4 | 49, 46 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 72 |
8 | 89, 85, 85 |
9 | 98, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |