Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 71 | 34 |
G.7 | 357 | 671 |
G.6 | 6689 9794 2270 | 0706 7225 5712 |
G.5 | 4124 | 1798 |
G.4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 |
G.3 | 99936 40669 | 00806 36694 |
G.2 | 46852 | 40166 |
G.1 | 22977 | 87226 |
G.ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 57, 52 |
6 | 69 |
7 | 71, 70, 79, 77 |
8 | 89, 86 |
9 | 94, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 03, 06 |
1 | 12, 10 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 87 |
9 | 98, 95, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |