Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 78 | 65 |
G.7 | 490 | 504 | 265 |
G.6 | 2479 6712 0494 | 7886 3990 3227 | 0675 4165 3390 |
G.5 | 1210 | 0165 | 8380 |
G.4 | 49926 16046 76645 72533 10902 33622 34297 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | 85086 63475 23954 53026 80457 73330 23547 |
G.3 | 99258 48994 | 46753 49698 | 44117 47904 |
G.2 | 34028 | 46729 | 81404 |
G.1 | 70057 | 71403 | 40662 |
G.ĐB | 016979 | 264606 | 441074 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 10 |
2 | 26, 22, 28 |
3 | 33 |
4 | 46, 45 |
5 | 58, 57 |
6 | - |
7 | 79, 79 |
8 | - |
9 | 90, 94, 97, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03, 06 |
1 | - |
2 | 27, 26, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 58, 53 |
6 | 65 |
7 | 78, 71, 75 |
8 | 86, 83, 83 |
9 | 90, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 30 |
4 | 47 |
5 | 54, 57 |
6 | 65, 65, 65, 62 |
7 | 75, 75, 74 |
8 | 80, 86 |
9 | 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |