Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 34 | 21 | 93 |
G.7 | 103 | 267 | 552 |
G.6 | 3876 5459 3470 | 7364 9151 7695 | 2921 2593 9026 |
G.5 | 4829 | 8803 | 8873 |
G.4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
G.3 | 61190 56504 | 41142 36299 | 45995 46843 |
G.2 | 64169 | 69665 | 87142 |
G.1 | 97755 | 89378 | 80257 |
G.ĐB | 081510 | 864267 | 326998 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 04 |
1 | 10, 10 |
2 | 29, 24 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 59, 55 |
6 | 64, 65, 69 |
7 | 76, 70, 76 |
8 | 89 |
9 | 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 10 |
2 | 21, 29, 21 |
3 | - |
4 | 45, 42 |
5 | 51 |
6 | 67, 64, 65, 67 |
7 | 78 |
8 | 89 |
9 | 95, 99, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 21, 26 |
3 | 37 |
4 | 43, 42 |
5 | 52, 53, 56, 57 |
6 | 62 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 93, 93, 99, 95, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |