Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 23 | 14 |
G.7 | 329 | 930 | 342 |
G.6 | 3284 9678 8881 | 8790 5246 9056 | 6424 0242 8430 |
G.5 | 0732 | 8555 | 3504 |
G.4 | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 | 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 |
G.3 | 66219 90660 | 72707 29197 | 90472 28124 |
G.2 | 63913 | 26159 | 14581 |
G.1 | 41707 | 96760 | 14086 |
G.ĐB | 052659 | 602436 | 727077 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 16, 19, 13 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 49, 42, 40 |
5 | 54, 59 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 46, 46 |
5 | 56, 55, 59 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 90, 97, 96, 97, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 21, 24 |
3 | 30, 34 |
4 | 42, 42 |
5 | 58, 52 |
6 | 62 |
7 | 72, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |