Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 21 | 67 |
G.7 | 771 | 783 |
G.6 | 4695 5491 0618 | 2073 1774 9198 |
G.5 | 6247 | 3242 |
G.4 | 21913 97354 66659 85975 10622 09161 77149 | 09294 91060 21854 30796 64165 45459 54064 |
G.3 | 97767 55832 | 12807 75338 |
G.2 | 78480 | 53285 |
G.1 | 04580 | 39776 |
G.ĐB | 147814 | 765943 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 13, 14 |
2 | 21, 22 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | 54, 59 |
6 | 61, 67 |
7 | 71, 75 |
8 | 80, 80 |
9 | 95, 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 59 |
6 | 67, 60, 65, 64 |
7 | 73, 74, 76 |
8 | 83, 85 |
9 | 98, 94, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |