Thống kê đài miền Trung Ngày 09/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 09/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 87 | 08 |
G.7 | 037 | 095 |
G.6 | 0418 7218 3524 | 6480 9099 7565 |
G.5 | 2217 | 0394 |
G.4 | 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 |
G.3 | 58980 31972 | 41284 65655 |
G.2 | 85071 | 51582 |
G.1 | 97256 | 24112 |
G.ĐB | 405124 | 481223 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 04 |
1 | 18, 18, 17 |
2 | 24, 24, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | - |
7 | 75, 72, 71 |
8 | 87, 80 |
9 | 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 14, 12 |
2 | 29, 23 |
3 | 37, 30 |
4 | 41 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 82 |
9 | 95, 99, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |