Thống kê đài miền Trung Ngày 31/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 31/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 73 | 10 |
G.7 | 896 | 209 |
G.6 | 7879 6617 8323 | 2306 6729 2629 |
G.5 | 1935 | 7118 |
G.4 | 06238 00477 45505 02295 15259 19039 54904 | 63892 94469 07699 56812 00992 79969 81685 |
G.3 | 67568 38270 | 87090 02444 |
G.2 | 43532 | 12576 |
G.1 | 15076 | 11838 |
G.ĐB | 352987 | 295291 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 38, 39, 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 73, 79, 77, 70, 76 |
8 | 87 |
9 | 96, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06 |
1 | 10, 18, 12 |
2 | 29, 29 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 92, 99, 92, 90, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |