Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 71 | 03 |
G.7 | 938 | 711 | 498 |
G.6 | 9013 7015 0445 | 2651 2766 3140 | 9363 9108 1795 |
G.5 | 4678 | 9754 | 6990 |
G.4 | 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518 |
G.3 | 48084 27688 | 21196 62787 | 66093 10496 |
G.2 | 03833 | 30175 | 69765 |
G.1 | 81767 | 34248 | 52071 |
G.ĐB | 091459 | 811076 | 581409 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | - |
3 | 38, 33 |
4 | 45, 41 |
5 | 57, 54, 59 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 84, 85, 86, 87, 88, 84, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 16 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 40, 48 |
5 | 51, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 71, 75, 75, 76 |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 10, 16, 18 |
2 | - |
3 | 34 |
4 | - |
5 | - |
6 | 63, 68, 65 |
7 | 77, 71 |
8 | 89 |
9 | 98, 95, 90, 93, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |