Thống kê đài miền Trung Ngày 06/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 06/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 93 | 12 |
G.7 | 530 | 365 |
G.6 | 1479 3109 6838 | 2862 3512 1017 |
G.5 | 4948 | 5192 |
G.4 | 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 | 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559 |
G.3 | 89414 91665 | 93365 86133 |
G.2 | 84925 | 99389 |
G.1 | 30932 | 73592 |
G.ĐB | 546904 | 069039 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 04 |
1 | 14 |
2 | 25 |
3 | 30, 38, 31, 32 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 63, 61, 65 |
7 | 79, 78, 72 |
8 | 87 |
9 | 93 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 62, 60, 65 |
7 | 75 |
8 | 86, 89 |
9 | 92, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |