Thống kê đài miền Trung Ngày 10/11/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 10/11/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 24 | 38 | 30 |
| G.7 | 691 | 304 | 415 |
| G.6 | 5767 0375 8237 | 2294 7618 0324 | 0313 1799 0065 |
| G.5 | 0417 | 8028 | 2021 |
| G.4 | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
| G.3 | 76895 72274 | 06285 42889 | 71347 61128 |
| G.2 | 96805 | 94692 | 86848 |
| G.1 | 89335 | 89693 | 77519 |
| G.ĐB | 509339 | 588741 | 227879 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 05 |
| 1 | 17, 19, 19, 16 |
| 2 | 24 |
| 3 | 37, 30, 33, 35, 39 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 84 |
| 9 | 91, 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 09 |
| 1 | 18 |
| 2 | 24, 28, 29 |
| 3 | 38, 32 |
| 4 | 41, 48, 41 |
| 5 | 59 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 94, 91, 92, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 15, 13, 14, 19 |
| 2 | 21, 25, 28 |
| 3 | 30 |
| 4 | 47, 48 |
| 5 | - |
| 6 | 65, 62 |
| 7 | 79, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |