Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 98 | 81 |
G.7 | 220 | 843 | 302 |
G.6 | 3676 8973 2527 | 7953 5689 0788 | 8571 2060 0447 |
G.5 | 8150 | 2927 | 3839 |
G.4 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 |
G.3 | 03062 71941 | 13489 16211 | 34668 71278 |
G.2 | 75926 | 37978 | 56791 |
G.1 | 83596 | 90178 | 71483 |
G.ĐB | 517931 | 990669 | 344924 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 27, 23, 26 |
3 | 38, 31 |
4 | 40, 41 |
5 | 50, 50, 58 |
6 | 62 |
7 | 76, 73 |
8 | 83 |
9 | 98, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 11 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 53, 52, 53 |
6 | 69 |
7 | 76, 79, 78, 78 |
8 | 89, 88, 80, 89 |
9 | 98, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 39, 30 |
4 | 47 |
5 | 56 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 81, 83 |
9 | 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |