Thống kê đài miền Trung Ngày 07/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 07/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 92 | 48 |
G.7 | 687 | 989 |
G.6 | 3304 7022 7116 | 6811 0815 9989 |
G.5 | 9835 | 4128 |
G.4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 |
G.3 | 96687 45239 | 19967 58722 |
G.2 | 43971 | 20938 |
G.1 | 63739 | 60758 |
G.ĐB | 141768 | 760075 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16 |
2 | 22, 24 |
3 | 35, 39, 39 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 60, 68 |
7 | 71 |
8 | 87, 88, 80, 80, 87 |
9 | 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 20, 22 |
3 | 35, 38 |
4 | 48 |
5 | 58, 52, 58, 58 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 89, 89, 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |