Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 46 | 38 |
G.7 | 452 | 783 | 064 |
G.6 | 2431 2471 2822 | 5248 3600 0509 | 9323 5618 0718 |
G.5 | 9853 | 4604 | 8566 |
G.4 | 52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
G.3 | 02423 72884 | 04882 89185 | 56393 84327 |
G.2 | 87426 | 11783 | 05604 |
G.1 | 48348 | 91764 | 48555 |
G.ĐB | 770445 | 338770 | 439840 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 13 |
2 | 22, 23, 26 |
3 | 31, 32 |
4 | 48, 45 |
5 | 52, 53 |
6 | 62, 64, 64 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 04, 03 |
1 | 12 |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 46, 48, 48, 46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 70 |
8 | 83, 80, 82, 85, 83 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18, 18, 11, 12 |
2 | 23, 27 |
3 | 38, 32 |
4 | 40 |
5 | 55, 58, 55 |
6 | 64, 66, 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |