Thống kê đài miền Trung Ngày 30/10/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 30/10/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 73 |
G.7 | 927 | 524 |
G.6 | 5645 1106 2185 | 0994 1791 7471 |
G.5 | 6258 | 1239 |
G.4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
G.3 | 14783 28095 | 26585 32733 |
G.2 | 89767 | 28994 |
G.1 | 05382 | 92990 |
G.ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 13, 13 |
2 | 27 |
3 | 39, 34, 37 |
4 | 45, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 83, 82 |
9 | 90, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | 39, 31, 30, 33 |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 68, 66, 63 |
7 | 73, 71 |
8 | 85 |
9 | 94, 91, 95, 94, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |