Thống kê đài miền Trung Ngày 16/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 16/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 19 | 15 |
G.7 | 618 | 107 |
G.6 | 1382 9255 7491 | 2077 8755 7392 |
G.5 | 5712 | 2673 |
G.4 | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 |
G.3 | 50436 52461 | 11409 82792 |
G.2 | 02501 | 48382 |
G.1 | 55818 | 31279 |
G.ĐB | 013817 | 307019 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 19, 18, 12, 18, 17 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 44, 41 |
5 | 55 |
6 | 66, 69, 61 |
7 | 74 |
8 | 82 |
9 | 91, 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 15, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 63 |
7 | 77, 73, 70, 79 |
8 | 88, 87, 84, 82 |
9 | 92, 97, 97, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |