Thống kê đài miền Trung Ngày 01/04/2025 - Bảng TK XSMT

Thống kê đài miền Trung ngày 01/04/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 17 | 81 |
G.7 | 130 | 911 | 150 |
G.6 | 6786 6930 4687 | 7640 4309 8039 | 0513 3058 2411 |
G.5 | 7762 | 2951 | 8282 |
G.4 | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
G.3 | 17196 10168 | 70791 78986 | 77739 03974 |
G.2 | 67725 | 88236 | 15225 |
G.1 | 35856 | 98330 | 81003 |
G.ĐB | 491338 | 893513 | 847965 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 30, 30, 33, 38 |
4 | 40 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | 67, 62, 68 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 90, 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 17, 11, 13 |
2 | 25 |
3 | 39, 37, 36, 30 |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 69, 67 |
7 | 75 |
8 | 87, 86 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 11, 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 50, 58, 51 |
6 | 62, 62, 63, 65 |
7 | 75, 74 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |