Thống kê đài miền Trung Ngày 15/11/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 15/11/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 20 | 56 |
G.7 | 384 | 347 | 454 |
G.6 | 6705 5345 6216 | 9587 5926 3446 | 8224 4202 8434 |
G.5 | 1346 | 1033 | 6453 |
G.4 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
G.3 | 34944 76599 | 38577 92049 | 09731 12920 |
G.2 | 87067 | 31410 | 29627 |
G.1 | 19122 | 75412 | 08545 |
G.ĐB | 576692 | 304673 | 510739 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03, 08 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 34 |
4 | 45, 46, 41, 48, 44 |
5 | - |
6 | 64, 62, 67 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 97, 99, 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | 33 |
4 | 47, 46, 49 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 77, 73 |
8 | 87, 86, 81 |
9 | 94, 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14 |
2 | 24, 26, 20, 27 |
3 | 34, 31, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 56, 54, 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 99 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |