Thống kê đài miền Trung Ngày 26/10/2025 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/10/2025. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 22 | 84 | 01 |
| G.7 | 866 | 117 | 057 |
| G.6 | 4275 1252 4396 | 4062 3427 1800 | 7134 1587 8724 |
| G.5 | 0062 | 8999 | 1358 |
| G.4 | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 | 34183 29228 07936 65085 99197 96461 34215 | 62135 82310 49801 73533 66285 57801 26193 |
| G.3 | 38168 30725 | 10090 64335 | 32250 51528 |
| G.2 | 48000 | 48084 | 40864 |
| G.1 | 25648 | 95751 | 87787 |
| G.ĐB | 598905 | 803334 | 320981 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 25 |
| 3 | 37 |
| 4 | 43, 48 |
| 5 | 52, 58 |
| 6 | 66, 62, 68, 68 |
| 7 | 75, 75 |
| 8 | 89 |
| 9 | 96, 92 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 17, 15 |
| 2 | 27, 28 |
| 3 | 36, 35, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 51 |
| 6 | 62, 61 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 83, 85, 84 |
| 9 | 99, 97, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 01, 01 |
| 1 | 10 |
| 2 | 24, 28 |
| 3 | 34, 35, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 57, 58, 50 |
| 6 | 64 |
| 7 | - |
| 8 | 87, 85, 87, 81 |
| 9 | 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |