Thống kê đài miền Trung Ngày 26/12/2024 - Bảng TK XSMT
Thống kê đài miền Trung ngày 26/12/2024. Bảng phân tích kết quả xổ số miền Trung bằng phần mềm thống kê mới nhất hiện nay.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 16 | 23 |
G.7 | 635 | 010 |
G.6 | 8568 8279 1099 | 7686 9191 8427 |
G.5 | 5625 | 8938 |
G.4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
G.3 | 32609 93235 | 03898 95730 |
G.2 | 57162 | 42692 |
G.1 | 29318 | 22647 |
G.ĐB | 022287 | 145778 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 15, 12, 19, 18 |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 61, 65, 62 |
7 | 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 38, 33, 30 |
4 | 49, 47 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 78 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 98, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |